Thông tin về sản phẩm
Phân nhóm theo TT14: Nhóm 6: Chứng nhận chất lượng FDA, CE
Ưu điểm vượt trội:
- Có các chế độ Peel, Softpeel, Toning.
- Dạng tia hình nón phớt, lượng nhiệt được chia đều, không gây tổn thương mô.
- Có chế độ xung kép dành cho da nhậy cảm.
- Tia dẫn đường màu đỏ *Màn hình màu cảm ứng thân thiện và dễ dàng sử dụng *Không tốn vật tư tiêu hao, chi phí thực hiện liệu trình điều trị thấp.
- Thiết kế gọn nhẹ, thông minh.
Chức năng và thông số của máy
Phạm vi ứng dụng:
- Điều trị sắc tố: Nám, tàn nhang, bớt cafe, Nevus of Ota, đồi mồi.
- Bước sóng 1064nm phân hủy các hình xăm xanh đậm, nâu.
- Bước sóng 532nm phân hủy các hình xăm màu đỏ, cam.
- Bước sóng 585nm phân hủy các hình xăm xanh da trời, xử lý các vấn đề về nám mạch máu, mụn viêm, đỏ da
- Bước sóng 650nm phân hủy các hình xăm mày xanh lá cây, xóa tàn nhang an toàn và các thương tổn sắc tố biểu bì
- Laser toning: Trẻ hóa da, thu nhỏ lỗ chân lông, xóa các rãnh nhăn nhỏ, loại bỏ các thương tổn sắc tố biểu bì và bì, tình trạng tăng sắc tố (PIH)
Thông số kỹ thuật:
Loại Laser | Nd: YAG
1064/532 nm (tiêu chuẩn) 585nm, 650nm (mua thêm) |
Tia Laser | Hình nón phớt |
Chế độ hoạt động | Chế độ Q-Switched/
Chế độ xung dài |
Năng lượng xung
1064 (Chế độ Q-switched) 1064(Q- PTP) 532 (Chế độ Q-switched) 1064 nm (Chế độ Genesis) 585 nm (Chế độ Q-Switched) 650 nm |
Max. 1000 mJ
1800 mJ Max. 500 mJ Max. 2300 mJ Max. 250 mJ Max. 150 mJ |
Định chuẩn năng lượng | Bên ngoài |
Tốc độ phát xung
1064,532,585,650 mode |
Max.10 (Hz) |
Độ rộng xung Hệ phát quang | 5-6 ns
Cánh tay có khớp nối |
Tia dẫn đường | Diode 650nm (đỏ), có thể điều
chỉnh độ sáng |
Hệ thống làm mát | Hệ thống nước và khí theo
vòng tròn khép kín |
Điện thế | AC 100-120V hoặc AC 220-
230V, (Cầu chì 125V/25A hoặc 250V/15A), 50/60Hz, Tiêu thụ điện năng: 1.7 KVA |
Máy và phụ kiện kèm theo ban đầu:
- 01 Máy chính
- 1 đầu chiếu Zoom 1064/532nm: 2-10 mm
- 1 Cánh tay 7 khớp nối
- 1 dây nguồn
- 2 chìa khóa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
- 1 kính bệnh nhân
- 3 kính bác sĩ
- 1 công tắc chân
- 1 Dung dịch carbon
Specification
Item | Q-Switched Nd:YAG Laser | |
Wavelength | 1064m/532nm/585nm/650nm | |
Operating mode | Q-Switched Genesis mode | |
Pulse Energy | 1064nm Long pulse | N/A |
1064nm (Single) | Max. 1.0J | |
1064nm (Double) | Max. 1.8 | |
1064nm (Genesis) | Max. 2.3J | |
532nm (Single) | Max.500mJ | |
532nm (Double) | Max.500mJ | |
585nm | Max.250mJ | |
650nm | Max.150mJ | |
Pulse Width | Nd:YAG | 5~6nsec |
Spot size | 2~10mm (1064/532nm) 2mm (585/650nm) |
|
Pulse Rate | Max. 1Hz -10Hz | |
Aiming beam | Diode 650nm | |
Optional Handpiece | 585, 595, 650, 660nm Hand piece Fractional handpiece |
Premium Technical Specification
Item | Q-Max | Q-Max-Premium | |
Wavelength | 1064m/532nm/585nm/650nm | 1064m | |
Operating mode | Q-Switched Genesis mode | Depilation mode | |
Pulse Energy | 1064nm Long pulse | N/A | 50J |
1064nm (Single) | Max. 1.0J | Max. 1.0J | |
1064nm (Double | Max. 1.8J | Max. 1.8J | |
1064nm (Genesis) | Max. 4.5J | Max. 4.5J | |
532nm (Single) | Max.500mJ | Max.500mJ | |
532nm (Double) | Max.500mJ | Max.500mJ | |
585nm | Max.300mJ | Max.300mJ | |
650nm | Max.150mJ | Max.150mJ | |
Pulse Width | Nd:YAG | 5~6nsec | 5~6nsec ~ 30ms |
Spot size | 2~10mm (1064/532nm) 2mm (585/650nm) |
Two handpiece-2~10mm, 11~15mm(1064nm) |
|
Pulse Rate | Max. 1Hz -10Hz |